Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Woodrow Wilson


noun
28th President of the United States;
led the United States in World War I and secured the formation of the League of Nations (1856-1924)
Syn:
Wilson, Thomas Woodrow Wilson, President Wilson
Derivationally related forms:
Wilsonian (for: Wilson)
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.